Như đàn Bà Tham khảo


Như Đàn Bà Tham khảo Tính Từ hình thức

  • tinh tế, nha nhặn, lịch sự, thanh lịch, phù, lịch, thích hợp, khiêm tốn, well-behaved, courtly, văn hóa.
Như đàn Bà Liên kết từ đồng nghĩa: tinh tế, nha nhặn, lịch sự, phù, lịch, thích hợp, khiêm tốn, courtly, văn hóa,

Như đàn Bà Trái nghĩa