Om Sòm Tham khảo


Om Sòm Tham khảo Danh Từ hình thức

  • troublemaker, roughneck, thô cứng rắn, ruffian, brawler, hooligan, larrikin, scrapper, quê, lout, churl.

Om Sòm Tham khảo Tính Từ hình thức

  • ngô nghịch, gây mất trật tự, obstreperous, náo nhiệt hay nổi giận, hoang dã, roughneck, thô, boorish, loutish.
Om Sòm Liên kết từ đồng nghĩa: troublemaker, roughneck, ruffian, hooligan, larrikin, quê, lout, churl, ngô nghịch, gây mất trật tự, obstreperous, hoang dã, roughneck, thô, boorish, loutish,

Om Sòm Trái nghĩa