Phát Sinh Tham khảo


Phát Sinh Tham khảo Động Từ hình thức

  • có nguồn gốc, bắt đầu, xảy ra, dawn, cây trồng lên, mùa xuân lên, cụ thể hoá, xuất hiện, cũng lên.
  • lên, gắn kết, leo lên, tăng lên, nâng, levitate.
  • đứng lên, ngồi, đứng dậy.
Phát Sinh Liên kết từ đồng nghĩa: có nguồn gốc, bắt đầu, xảy ra, cụ thể hoá, xuất hiện, cũng lên, lên, gắn kết, leo lên, nâng, levitate, ngồi,

Phát Sinh Trái nghĩa