Phong Nha Tham khảo


Phong Nha Tham khảo Tính Từ hình thức

  • hào phóng, ân cần, loại, chu đáo, sự hiểu biết, nhân đạo, cảm thông, warmhearted, unselfish, văn minh.
  • đáng kính, thích hợp, chaste khiêm tốn, sự, mannerly, chính xác, dân sự, đạo đức, phải.
  • đầy đủ, công bằng, bình thường, trung bình, thỏa đáng, tiêu chuẩn, thông thường, chấp nhận được, so-so, ngang.
Phong Nha Liên kết từ đồng nghĩa: hào phóng, ân cần, loại, chu đáo, sự hiểu biết, nhân đạo, warmhearted, unselfish, văn minh, đáng kính, thích hợp, sự, mannerly, chính xác, dân sự, đạo đức, phải, đầy đủ, công bằng, bình thường, trung bình, thỏa đáng, tiêu chuẩn, thông thường, chấp nhận được, so-so, ngang,

Phong Nha Trái nghĩa