Phong Thái Tham khảo


Phong Thái Tham khảo Danh Từ hình thức

  • hành vi, cách, deportment, comportment, xuất hiện, miền, hành động, phong cách, mang, vận chuyển, máy, biểu hiện, sự hiện diện.
Phong Thái Liên kết từ đồng nghĩa: hành vi, cách, deportment, comportment, xuất hiện, miền, hành động, phong cách, mang, vận chuyển, máy, biểu hiện, sự hiện diện,