Rửa Mắt Tham khảo


Rửa Mắt Tham khảo Danh Từ hình thức

  • vô nghĩa, hogwash, đói, buncombe, rác, humbug, tầng, baloney, malarkey, bull, hooey.
Rửa Mắt Liên kết từ đồng nghĩa: vô nghĩa, hogwash, đói, buncombe, rác, humbug, tầng, baloney, malarkey, bull, hooey,