Ra Vẻ Tham khảo


Ra Vẻ Tham khảo Danh Từ hình thức

  • bluster, bluff, believe, cockiness, tự hào với khoác lác, bombast, braggadocio, vậy, ostentation, bịnh thích khỏa thân, bravura.
Ra Vẻ Liên kết từ đồng nghĩa: bombast, braggadocio, vậy, ostentation, bravura,