Sâu Xa Tham khảo


Sâu Xa Tham khảo Tính Từ hình thức

  • ăn sâu, sâu, vốn có, invererate, ineradicable, không thể xâm phạm, chôn cất, cố định nội tại, cơ bản, repressed, vô thức.
Sâu Xa Liên kết từ đồng nghĩa: ăn sâu, sâu, vốn có, chôn cất, cơ bản, vô thức,

Sâu Xa Trái nghĩa