Saloon Tham khảo


Saloon Tham khảo Danh Từ hình thức

  • bar, quán rượu, barroom, sảnh, taproom, cabaret, gin-mill, nhà công cộng, grogshop, bia parlor, beer hall, khu vườn uống bia.
Saloon Liên kết từ đồng nghĩa: quán rượu,