Tình Nguyện Viên Tham khảo


Tình Nguyện Viên Tham khảo Tính Từ hình thức

  • tự nguyện.

Tình Nguyện Viên Tham khảo Động Từ hình thức

  • cung cấp, cung cấp cho, sự dâng, tặng, đấu thầu, trình bày, gửi, đề nghị, đề xuất, đóng góp, ban.
Tình Nguyện Viên Liên kết từ đồng nghĩa: tự nguyện, cung cấp, cung cấp cho, sự dâng, tặng, trình bày, gửi, đề nghị, đề xuất, đóng góp, ban,

Tình Nguyện Viên Trái nghĩa