Tính đặc Thù Tham khảo


Tính Đặc Thù Tham khảo Danh Từ hình thức

  • oddity, idiosyncrasy, độ lệch tâm mannerism, quirk, bất thường.
  • thuộc tính, đặc trưng, tính năng, đặc thù, đặc điểm, bất động sản.
Tính đặc Thù Liên kết từ đồng nghĩa: oddity, idiosyncrasy, quirk, bất thường, thuộc tính, đặc trưng, tính năng, đặc thù, đặc điểm, bất động sản,