Tính Công Bằng Tham khảo


Tính Công Bằng Tham khảo Danh Từ hình thức

  • sự công bằng, công lý, justness, vốn chủ sở hữu, bình đẳng, evenhandedness, disinterestedness, nonpartisanship, trung lập, đội, khách quan.
Tính Công Bằng Liên kết từ đồng nghĩa: sự công bằng, vốn chủ sở hữu, bình đẳng, trung lập, đội, khách quan,

Tính Công Bằng Trái nghĩa