Thông Dịch Viên Tham khảo
Thông Dịch Viên Tham khảo Danh Từ hình thức
- dịch, definer, explicator, dẫn, số mũ, chiếc, expositor, hướng dẫn, chỉ huy dàn nhạc, nhà bình luận, annotator, phát ngôn viên, scholiast, ống tẩu.
Thông Dịch Viên Liên kết từ đồng nghĩa: dịch,
dẫn,
số mũ,
chiếc,
hướng dẫn,
chỉ huy dàn nhạc,
ống tẩu,