Thụt Lề Tham khảo
Thụt Lề Tham khảo Động Từ hình thức
- dent, báo chí, gây ấn tượng với, imprint, điểm, đánh dấu, rỗng, pit, ruồi, nick, serrate, sò, màu hồng.
Thụt Lề Liên kết từ đồng nghĩa: dent,
báo chí,
gây ấn tượng với,
điểm,
đánh dấu,
rỗng,
pit,
nick,
serrate,
sò,