Thung Lũng Tham khảo
Thung Lũng Tham khảo Danh Từ hình thức
- dell, dale, glen, vale, vùng đất thấp, rỗng, khe, lưu vực, vực thẳm, hẻm núi, lõm, gulch, khe núi, bát, miệng núi lửa.
Thung Lũng Liên kết từ đồng nghĩa: dell,
dale,
vale,
rỗng,
khe,
lưu vực,
vực thẳm,
hẻm núi,
khe núi,
bát,