Tiến Hành Hoà Giải Tham khảo


Tiến Hành Hoà Giải Tham khảo Động Từ hình thức

  • giải quyết, điều chỉnh, soạn, chữa lành, làm cho.
  • hài hòa, điều chỉnh, attune, phù hợp, hình vuông.
  • xoa dịu, conciliate, an ủi, đoàn tụ xoa dịu, vấn, giải giáp.
Tiến Hành Hoà Giải Liên kết từ đồng nghĩa: giải quyết, điều chỉnh, soạn, chữa lành, hài hòa, điều chỉnh, attune, phù hợp, xoa dịu, conciliate, an ủi, vấn, giải giáp,

Tiến Hành Hoà Giải Trái nghĩa