Tiếng Xentơ Tham khảo


Tiếng Xentơ Tham khảo Động Từ hình thức

  • renege, trở lại, sansarları trở lại, welch, shirk, né tránh, tránh, vịt, fink ra.
Tiếng Xentơ Liên kết từ đồng nghĩa: renege, trở lại, welch, shirk, né tránh, tránh, vịt,

Tiếng Xentơ Trái nghĩa