Trình Duyệt Tham khảo


Trình Duyệt Tham khảo Động Từ hình thức

  • quét, lướt, lướt qua tại, nhúng vào, xem xét thông qua, lướt qua, ngón tay cái thông qua, lá thông qua, bỏ qua, chạy qua.
Trình Duyệt Liên kết từ đồng nghĩa: quét, lướt, lướt qua, bỏ qua,