Trẻ Trung Tham khảo


Trẻ Trung Tham khảo Tính Từ hình thức

  • năng động, mạnh mẽ, hoạt động, tươi, nổi, lạc quan, vernal, đang phát triển, peppy, lighthearted, vô tư, happy-go-lucky.
  • trẻ vị thành niên, thiếu kinh nghiệm, non, ngây thơ, vị thành niên, chú, phát triển, trưởng thành, chín, nam tính, cô gái.
Trẻ Trung Liên kết từ đồng nghĩa: năng động, mạnh mẽ, hoạt động, tươi, nổi, lạc quan, vernal, peppy, lighthearted, vô tư, happy-go-lucky, trẻ vị thành niên, thiếu kinh nghiệm, non, ngây thơ, vị thành niên, chú, phát triển, trưởng thành, chín,

Trẻ Trung Trái nghĩa