Tuyên Ngôn Tham khảo


Tuyên Ngôn Tham khảo Danh Từ hình thức

  • tuyên bố tuyên ngôn, tuyên, tuyên bố, thông báo, khẳng định, chỉ dụ, pronunciamento, credo.
Tuyên Ngôn Liên kết từ đồng nghĩa: tuyên, tuyên bố, thông báo, khẳng định, chỉ dụ, pronunciamento, credo,