Unskillful Tham khảo


Unskillful Tham khảo Tính Từ hình thức

  • vụng về, unpracticed, inexpert, bungling, không đủ năng lực, inept, amateurish, chưa thạo, thiếu kinh nghiệm, inapt, maladroit, xanh, học trẻ không chuyên, unworkmanlike.
Unskillful Liên kết từ đồng nghĩa: vụng về, inexpert, bungling, inept, amateurish, thiếu kinh nghiệm, inapt, maladroit, học trẻ không chuyên,

Unskillful Trái nghĩa