Vóc Dáng Tham khảo


Vóc Dáng Tham khảo Danh Từ hình thức

  • giải phẫu, cơ thể, cấu trúc, cấu hình, xây dựng, hình dạng, trang điểm, thói quen, tổ chức, hiến pháp, tướng, loại.
Vóc Dáng Liên kết từ đồng nghĩa: cơ thể, cấu trúc, cấu hình, xây dựng, hình dạng, trang điểm, thói quen, tổ chức, hiến pháp, tướng, loại,