Vần điệu Tham khảo


Vần Điệu Tham khảo Danh Từ hình thức

  • bài thơ câu thơ, bài hát, lay, lyric, bản ballad, sử thi, thơ ca ngợi, sonnet, rhapsody, dithyramb, ditty, tồi, rung leng keng, sương muối.
  • thơ câu thơ, bài hát, thơ, versification, yahoo!, poesy, sương muối.
Vần điệu Liên kết từ đồng nghĩa: bài hát, lay, sử thi, thơ ca ngợi, rhapsody, tồi, bài hát, thơ, poesy,