Vận động Tham khảo


Vận Động Tham khảo Danh Từ hình thức

  • phong trào tiến bộ, nâng cao, du lịch, đi tới, chuyển động, bước, dáng đi.
Vận động Liên kết từ đồng nghĩa: nâng cao, du lịch, đi tới, chuyển động, bước, dáng đi,

Vận động Trái nghĩa