Van Lơn Tham khảo


Van Lơn Tham khảo Tính Từ hình thức

  • cần nhấn mạnh khẩn cấp, bấm, dai dẳng, importunate, pertinacious, quyết đoán, thiết, cần, hấp dẫn, ngoan cường, dogged.
Van Lơn Liên kết từ đồng nghĩa: bấm, dai dẳng, importunate, pertinacious, quyết đoán, cần, hấp dẫn, ngoan cường, dogged,