Viên Chức Tham khảo


Viên Chức Tham khảo Danh Từ hình thức

  • quan chức chính thức, nhà hoạt động, lãnh đạo, officeholder, kinh tế, chính trị gia, quản lý, chuyên gia, điện, ủy viên, ủy, apparatchik, đồng thau, bánh xe, big shot.
Viên Chức Liên kết từ đồng nghĩa: lãnh đạo, kinh tế, quản lý, chuyên gia, điện, đồng thau, bánh xe, big shot,