Vui Lên Tham khảo


Vui Lên Tham khảo Động Từ hình thức

  • phục hồi, cuộc biểu tình, linh hoạt, khuyến khích, exhilarate, sáng, jolly, elate, thoải mái, gladden, tim, cổ vũ.
Vui Lên Liên kết từ đồng nghĩa: phục hồi, cuộc biểu tình, linh hoạt, khuyến khích, exhilarate, sáng, jolly, elate, thoải mái, gladden, tim,

Vui Lên Trái nghĩa