Áo Choàng Trái nghĩa


Áo Choàng Trái nghĩa Động Từ hình thức

  • dải disrobe, cởi quần áo, tách.
  • tiết lộ, đặt trần, lộ chân tướng, khám phá, đi sạch sẽ.

Áo Choàng Tham khảo