Ăn Năn Trái nghĩa


Ăn Năn Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • smugness, tự hài lòng, tự sự công bình.

Ăn Năn Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • không ăn năn, irreclaimable, cứng, impenitent, da tay bị chay.

Ăn Năn Tham khảo