Đĩnh Đạc Trái nghĩa


Đĩnh Đạc Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • excitability, căng thẳng, edginess awkwardness, vụng về.
  • sự mất cân bằng, sự mất ổn định, shakiness.

Đĩnh Đạc Tham khảo