Đơn Điệu Trái nghĩa


Đơn Điệu Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • nhiều thay đổi, sự phấn khích, lãi suất, kích thích, bất ngờ.

Đơn Điệu Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • khác nhau, thú vị, hấp thụ đa dạng, engrossing, đầy màu sắc.

Đơn Điệu Tham khảo