Đảng Phái Trái nghĩa


Đảng Phái Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • apostate, kẻ phản bội, maverick, độc lập.

Đảng Phái Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • trung lập, khách quan, không thiên vị, công bằng, độc lập, mục tiêu, khoản.

Đảng Phái Tham khảo