Đặt Xuống Trái nghĩa


Đặt Xuống Trái nghĩa Động Từ hình thức

  • khuyến khích, abet, tạo, xây dựng.
  • xây dựng, thổi phồng, khen, nuôi hy, nâng cấp.

Đặt Xuống Tham khảo