Để Cho Ra Trái nghĩa


Để Cho Ra Trái nghĩa Động Từ hình thức

  • giữ, duy trì, đổ lỗi, hạn chế.
  • xây dựng tích lũy, tăng, tổ chức, nhốt.

Để Cho Ra Tham khảo