Đối Thủ Trái nghĩa
Đối Thủ Trái nghĩa Danh Từ hình thức
- cộng tác viên, đồng nghiệp, đối tác, nhân viên, đồng đội, đồng minh, helpmate.
- đồng minh, nhân viên, đối tác, đồng nghiệp, trợ giúp, bạn bè.
Đối Thủ Trái nghĩa Tính Từ hình thức
- hợp tác xã, hợp tác, liên kết, liên minh.