Đồng Thời Trái nghĩa


Đồng Thời Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • diachronous, diachronic, le, xa xôi.
  • tương phản, mọc đối, contradictory, antithetical, truy cập, đảo ngược.

Đồng Thời Tham khảo