Điều Trị Trái nghĩa


Điều Trị Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • đau, phiền toái, khoan, gánh nặng, kéo.

Điều Trị Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • bất lợi, có hại, làm hư hại, phá hoại.

Điều Trị Tham khảo