Đoàn Kết Trái nghĩa


Đoàn Kết Trái nghĩa Động Từ hình thức

  • nhả cố định, tách, disband, ly hôn, một phần.
  • riêng phần, phá vỡ, cắt đứt, tách.

Đoàn Kết Tham khảo