đánh Dấu Trái nghĩa


Đánh Dấu Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • nhiệm, bình thường, phổ biến, tầm thường, middling, tỷ, không đáng kể.

Đánh Dấu Trái nghĩa Động Từ hình thức

  • chơi xuống, bóng giai điệu xuống, làm thành tối tăm, làm mờ, bỏ qua.

đánh Dấu Tham khảo