đập Trái nghĩa


Đập Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • không may, contemptible, vô giá trị, execrable thương tâm, đê hèn.

Đập Trái nghĩa Động Từ hình thức

  • phát hành, mất, miễn phí, cho phép ra, mở ra.

đập Tham khảo