đắn Trái nghĩa


Đắn Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • hành vi sai trái, rudeness impropriety, faux pas.

Đan Trái nghĩa Động Từ hình thức

  • riêng phần, chia, phân chia.

đắn Tham khảo