đối Xử Tàn ác Trái nghĩa


Đối Xử Tàn Ác Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • lòng tốt, lòng thương xót, benevolence, đau cảm, tổ chức từ thiện.

đối Xử Tàn ác Tham khảo