điền Vào Trái nghĩa


Điền Vào Trái nghĩa Động Từ hình thức

  • giảm, slenderize, vuốt suy yếu dần, thu hẹp, thâu bớt.
  • rỗng, cống thải, triệt binh, sử dụng, loại bỏ, làm mất hiệu lực.
  • đào ra, muỗng, khai quật lên, rỗng, đào hang.

điền Vào Tham khảo