điểm Trái nghĩa
Điểm Trái nghĩa Danh Từ hình thức
- rất ít, ít, một số, vài.
Điểm Trái nghĩa Tính Từ hình thức
- khắc nghiệt, chối, scrannel, tấm lưới trải, ồn ào, unmelodious.
Điểm Trái nghĩa Động Từ hình thức
- không, flop, người sáng lập, ngập ngừng.