đi Qua Trái nghĩa
Đi Qua Trái nghĩa Danh Từ hình thức
- vĩnh viễn, lâu dài, khổng thể tiêu diệt, vĩnh cửu.
Đi Qua Trái nghĩa Động Từ hình thức
- không, đi theo, flunk, mất tiền.
- tiết kiệm, bảo tồn, giữ, hoard.