đi Theo Trái nghĩa


Đi Theo Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • dissenter, detractor, nhà phê bình, phản bội, apostate.

Đi Theo Trái nghĩa Động Từ hình thức

  • chinh phục, chiến thắng, thành công, phát triển mạnh, thịnh vượng.

đi Theo Tham khảo