Ương Ngạnh Trái nghĩa


Ương Ngạnh Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • pliant, tuân thủ, linh hoạt, pliable, submissive.
  • remediable, chữa trị, eradicable nhiều, amenable.
  • tuân thủ, tánh dể sai khiến, vâng lời, có sức chứa submissive, nhiều, obliging.
  • đáng tin cậy, dự đoán được, thường xuyên nhất quán, liên tục, ổn định.

Ương Ngạnh Tham khảo