Ấu Sinh Trái nghĩa


Ấu Sinh Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • chuyên nghiệp, chuyên gia, cựu chiến binh, chủ quyền.

Ấu Sinh Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • trưởng thành, kinh nghiệm, cấp cao và có tay nghề cao, nâng cao, đủ điều kiện, đào tạo.

Ấu Sinh Tham khảo