Ứ Đọng Trái nghĩa


Ứ Đọng Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • chảy, khuấy, di chuyển, chạy, hỗn loạn, giao động.
  • làm tươi, ngọt, sạch, rõ ràng.

Ứ Đọng Tham khảo