Ức Chế Trái nghĩa


Ức Chế Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • nheo, tự do, tự phát, liên hiệp quốc hạn chế, một cách dễ dàng.

Ức Chế Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • bỏ hoang, miễn phí, đi tự nhiên, tự do.

Ức Chế Tham khảo